See cờ on Wiktionary
{ "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Danh từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có hộp bản dịch", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 8, 10 ] ], "text": "Lễ chào cờ." }, { "bold_text_offsets": [ [ 5, 7 ] ], "text": "Phất cờ cho tàu chuyển bánh." } ], "glosses": [ "Miếng vải hay giấy có màu sắc nhất định, có khi có một hình ảnh tượng trưng, dùng làm biểu hiệu cho một nước hoặc một đảng; cũng có khi dùng trong đám rước hoặc dùng để ra hiệu lệnh." ], "id": "vi-cờ-vi-noun-NZ4a161Q" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 32, 34 ] ], "text": "Lúa đăng vào mẩy, ngô đang phơi cờ.", "translation": "(Nguyễn Bính)" } ], "glosses": [ "Cụm hoa ở ngọn một số cây loại thảo." ], "id": "vi-cờ-vi-noun-pCfo97T4" }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 8, 10 ] ], "text": "Mê đánh cờ." }, { "bold_text_offsets": [ [ 10, 12 ] ], "text": "Dự kì thi cờ quốc tế." }, { "bold_text_offsets": [ [ 15, 17 ] ], "text": "Một ông cụ cao cờ." } ], "glosses": [ "Trò chơi dùng những quân dàn ra trên một mặt phẳng kẻ ô, phân thành hai bên đối địch, phải tìm cách phân thắng bại." ], "id": "vi-cờ-vi-noun-j8dGHyX5" } ], "sounds": [ { "ipa": "kə̤ː˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "kəː˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kəː˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kəː˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "miếng vải có màu sắc nhất định", "word": "flag" }, { "lang": "Tiếng Hà Lan", "lang_code": "nl", "sense": "miếng vải có màu sắc nhất định", "tags": [ "masculine" ], "word": "vlag" }, { "lang": "Tiếng Nga", "lang_code": "ru", "sense": "miếng vải có màu sắc nhất định", "tags": [ "neuter" ], "word": "знамя" }, { "lang": "Tiếng Pháp", "lang_code": "fr", "sense": "miếng vải có màu sắc nhất định", "tags": [ "masculine" ], "word": "drapeau" }, { "lang": "Tiếng Tây Ban Nha", "lang_code": "es", "sense": "miếng vải có màu sắc nhất định", "tags": [ "feminine" ], "word": "bandera" }, { "lang": "Tiếng Thái", "lang_code": "th", "sense": "miếng vải có màu sắc nhất định", "word": "ธง" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "trò chơi", "word": "strategy" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "trò chơi", "word": "board game" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "trò chơi", "word": "chess" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "trò chơi", "word": "checkers" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "trò chơi", "word": "draughts" }, { "lang": "Tiếng Hà Lan", "lang_code": "nl", "sense": "trò chơi", "tags": [ "neuter" ], "word": "schaak" }, { "lang": "Tiếng Nga", "lang_code": "ru", "sense": "trò chơi", "tags": [ "feminine" ], "word": "шахматы" }, { "lang": "Tiếng Pháp", "lang_code": "fr", "sense": "trò chơi", "tags": [ "masculine" ], "word": "échecs" }, { "lang": "Tiếng Tây Ban Nha", "lang_code": "es", "sense": "trò chơi", "word": "juego de mesa" }, { "lang": "Tiếng Tây Ban Nha", "lang_code": "es", "sense": "trò chơi", "tags": [ "masculine" ], "word": "estrategia" } ], "word": "cờ" } { "categories": [ { "kind": "other", "name": "Danh từ", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày", "parents": [], "source": "w" }, { "kind": "other", "name": "Mục từ tiếng Tày", "parents": [], "source": "w" } ], "lang": "Tiếng Tày", "lang_code": "unknown", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "glosses": [ "cờ." ], "id": "vi-cờ-unknown-noun-x05sicL2" } ], "sounds": [ { "ipa": "[kəː˧˨]", "raw_tags": [ "Thạch An – Tràng Định" ] }, { "ipa": "[gʱəː˩]", "raw_tags": [ "Trùng Khánh" ] } ], "word": "cờ" }
{ "categories": [ "Danh từ", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tày", "Mục từ tiếng Tày" ], "lang": "Tiếng Tày", "lang_code": "unknown", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "glosses": [ "cờ." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "[kəː˧˨]", "raw_tags": [ "Thạch An – Tràng Định" ] }, { "ipa": "[gʱəː˩]", "raw_tags": [ "Trùng Khánh" ] } ], "word": "cờ" } { "categories": [ "Danh từ", "Danh từ tiếng Việt", "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt", "Mục từ có hộp bản dịch", "Mục từ tiếng Việt", "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm" ], "lang": "Tiếng Việt", "lang_code": "vi", "pos": "noun", "pos_title": "Danh từ", "senses": [ { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 8, 10 ] ], "text": "Lễ chào cờ." }, { "bold_text_offsets": [ [ 5, 7 ] ], "text": "Phất cờ cho tàu chuyển bánh." } ], "glosses": [ "Miếng vải hay giấy có màu sắc nhất định, có khi có một hình ảnh tượng trưng, dùng làm biểu hiệu cho một nước hoặc một đảng; cũng có khi dùng trong đám rước hoặc dùng để ra hiệu lệnh." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 32, 34 ] ], "text": "Lúa đăng vào mẩy, ngô đang phơi cờ.", "translation": "(Nguyễn Bính)" } ], "glosses": [ "Cụm hoa ở ngọn một số cây loại thảo." ] }, { "examples": [ { "bold_text_offsets": [ [ 8, 10 ] ], "text": "Mê đánh cờ." }, { "bold_text_offsets": [ [ 10, 12 ] ], "text": "Dự kì thi cờ quốc tế." }, { "bold_text_offsets": [ [ 15, 17 ] ], "text": "Một ông cụ cao cờ." } ], "glosses": [ "Trò chơi dùng những quân dàn ra trên một mặt phẳng kẻ ô, phân thành hai bên đối địch, phải tìm cách phân thắng bại." ] } ], "sounds": [ { "ipa": "kə̤ː˨˩", "tags": [ "Hà-Nội" ] }, { "ipa": "kəː˧˧", "tags": [ "Huế" ] }, { "ipa": "kəː˨˩", "tags": [ "Saigon" ] }, { "ipa": "kəː˧˧", "tags": [ "Vinh", "Thanh-Chương", "Hà-Tĩnh" ] } ], "translations": [ { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "miếng vải có màu sắc nhất định", "word": "flag" }, { "lang": "Tiếng Hà Lan", "lang_code": "nl", "sense": "miếng vải có màu sắc nhất định", "tags": [ "masculine" ], "word": "vlag" }, { "lang": "Tiếng Nga", "lang_code": "ru", "sense": "miếng vải có màu sắc nhất định", "tags": [ "neuter" ], "word": "знамя" }, { "lang": "Tiếng Pháp", "lang_code": "fr", "sense": "miếng vải có màu sắc nhất định", "tags": [ "masculine" ], "word": "drapeau" }, { "lang": "Tiếng Tây Ban Nha", "lang_code": "es", "sense": "miếng vải có màu sắc nhất định", "tags": [ "feminine" ], "word": "bandera" }, { "lang": "Tiếng Thái", "lang_code": "th", "sense": "miếng vải có màu sắc nhất định", "word": "ธง" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "trò chơi", "word": "strategy" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "trò chơi", "word": "board game" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "trò chơi", "word": "chess" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "trò chơi", "word": "checkers" }, { "lang": "Tiếng Anh", "lang_code": "en", "sense": "trò chơi", "word": "draughts" }, { "lang": "Tiếng Hà Lan", "lang_code": "nl", "sense": "trò chơi", "tags": [ "neuter" ], "word": "schaak" }, { "lang": "Tiếng Nga", "lang_code": "ru", "sense": "trò chơi", "tags": [ "feminine" ], "word": "шахматы" }, { "lang": "Tiếng Pháp", "lang_code": "fr", "sense": "trò chơi", "tags": [ "masculine" ], "word": "échecs" }, { "lang": "Tiếng Tây Ban Nha", "lang_code": "es", "sense": "trò chơi", "word": "juego de mesa" }, { "lang": "Tiếng Tây Ban Nha", "lang_code": "es", "sense": "trò chơi", "tags": [ "masculine" ], "word": "estrategia" } ], "word": "cờ" }
Download raw JSONL data for cờ meaning in All languages combined (3.7kB)
{ "called_from": "vi/page/22", "msg": "Unknown title: Chữ Nôm", "path": [ "cờ" ], "section": "Tiếng Việt", "subsection": "", "title": "cờ", "trace": "" }
This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.
If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.